홈 GIỚI THIỆU THIẾT BỊ Lĩnh vực công nghiệp chủ yếu

Lĩnh vực công nghiệp chủ yếu

Tương lai của LINESYSTEM là tương lai của thế giới.

  • touch panel
  • mobile window glass
  • solar cell
  • pcb (인쇄회로기판)
  • lcd(blu) 도광판
  • 기타

Máy in lưới bán tự động nhận dạng hình ảnh
LSP-VSL SERIES

Đặc điểm
• Căn chỉnh vị trí có độ chính xác cao sử dụng hệ thống vision
• Phương thức cài đặt hình ảnh rất tiện lợi
• Tái hiện vị trí chính xác bằng cách chạy bàn in sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nâng cao tính chính xác bằng cách sử dụng trục vít
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
lựa chọn
1. Thiết bị khử bụi
2. ống lăn lắc
3. Fume Cover
4. hệ thống điều chỉnh từ xa áp suất in
제품이미지
영상 다운 list list

thông số kỹ thuật

 
LSP-3030VSL
LSP-5040VSL
LSP-6050VSL
LSP-9070VSL
Kích thước ca máy in
300 × 300mm
500 × 400mm
600 × 500mm
900 × 700mm
kích thước chế bn ln nht(ngoi biên)
800 × 750mm
900 × 800mm
1050 × 950mm
1350 × 1100mm

Kích thước chế bn nh nht (ngoi biên)

600 × 600mm
750 × 650mm
850 × 600mm
1150 × 800mm

Đ chính xác căn chnh hình nh

±5㎛(X, Y, Θ)

Kích c máy’

(W × D × H)
1800 × 1000 × 1800mm
1980 × 1130 × 1800mm
2400 × 1200 × 1800mm
2890 × 1410 × 1550mm
* Nhn đt hàng sn xut thông s đc bit.
* Nhm nâng cao tính năng ca máy, thông s k thut ca trang web này có th được thay đi mà không được báo trước.

Máy in lưới bán tự động nhận dạng hình ảnh
LSP-VSL SERIES

Đặc điểm
• Căn chỉnh vị trí có độ chính xác cao sử dụng hệ thống vision
• Phương thức cài đặt hình ảnh rất tiện lợi
• Tái hiện vị trí chính xác bằng cách chạy bàn in sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nâng cao tính chính xác bằng cách sử dụng trục vít
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
lựa chọn
1. Thiết bị khử bụi
2. ống lăn lắc
3. Fume Cover
4. hệ thống điều chỉnh từ xa áp suất in
제품이미지
영상 다운 list list

thông số kỹ thuật

 
LSP-3030VSL
LSP-5040VSL
LSP-6050VSL
LSP-9070VSL
Kích thước ca máy in
300 × 300mm
500 × 400mm
600 × 500mm
900 × 700mm
kích thước chế bn ln nht(ngoi biên)
800 × 750mm
900 × 800mm
1050 × 950mm
1350 × 1100mm

Kích thước chế bn nh nht (ngoi biên)

600 × 600mm
750 × 650mm
850 × 600mm
1150 × 800mm

Đ chính xác căn chnh hình nh

±5㎛(X, Y, Θ)

Kích c máy’

(W × D × H)
1800 × 1000 × 1800mm
1980 × 1130 × 1800mm
2400 × 1200 × 1800mm
2890 × 1410 × 1550mm
* Nhn đt hàng sn xut thông s đc bit.
* Nhm nâng cao tính năng ca máy, thông s k thut ca trang web này có th được thay đi mà không được báo trước.

Máy in lưới bán tự động nhận dạng hình ảnh
LSP-VSL SERIES

Đặc điểm
• Căn chỉnh vị trí có độ chính xác cao sử dụng hệ thống vision
• Phương thức cài đặt hình ảnh rất tiện lợi
• Tái hiện vị trí chính xác bằng cách chạy bàn in sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nâng cao tính chính xác bằng cách sử dụng trục vít
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
lựa chọn
1. Thiết bị khử bụi
2. ống lăn lắc
3. Fume Cover
4. hệ thống điều chỉnh từ xa áp suất in
제품이미지
영상 다운 list list

thông số kỹ thuật

 
LSP-3030VSL
LSP-5040VSL
LSP-6050VSL
LSP-9070VSL
Kích thước ca máy in
300 × 300mm
500 × 400mm
600 × 500mm
900 × 700mm
kích thước chế bn ln nht(ngoi biên)
800 × 750mm
900 × 800mm
1050 × 950mm
1350 × 1100mm

Kích thước chế bn nh nht (ngoi biên)

600 × 600mm
750 × 650mm
850 × 600mm
1150 × 800mm

Đ chính xác căn chnh hình nh

±5㎛(X, Y, Θ)

Kích c máy’

(W × D × H)
1800 × 1000 × 1800mm
1980 × 1130 × 1800mm
2400 × 1200 × 1800mm
2890 × 1410 × 1550mm
* Nhn đt hàng sn xut thông s đc bit.
* Nhm nâng cao tính năng ca máy, thông s k thut ca trang web này có th được thay đi mà không được báo trước.

Máy in lưới bán tự động nhận dạng hình ảnh
LSP-VSL SERIES

Đặc điểm
• Căn chỉnh vị trí có độ chính xác cao sử dụng hệ thống vision
• Phương thức cài đặt hình ảnh rất tiện lợi
• Tái hiện vị trí chính xác bằng cách chạy bàn in sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nâng cao tính chính xác bằng cách sử dụng trục vít
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
lựa chọn
1. Thiết bị khử bụi
2. ống lăn lắc
3. Fume Cover
4. hệ thống điều chỉnh từ xa áp suất in
제품이미지
영상 다운 list list

thông số kỹ thuật

 
LSP-3030VSL
LSP-5040VSL
LSP-6050VSL
LSP-9070VSL
Kích thước ca máy in
300 × 300mm
500 × 400mm
600 × 500mm
900 × 700mm
kích thước chế bn ln nht(ngoi biên)
800 × 750mm
900 × 800mm
1050 × 950mm
1350 × 1100mm

Kích thước chế bn nh nht (ngoi biên)

600 × 600mm
750 × 650mm
850 × 600mm
1150 × 800mm

Đ chính xác căn chnh hình nh

±5㎛(X, Y, Θ)

Kích c máy’

(W × D × H)
1800 × 1000 × 1800mm
1980 × 1130 × 1800mm
2400 × 1200 × 1800mm
2890 × 1410 × 1550mm
* Nhn đt hàng sn xut thông s đc bit.
* Nhm nâng cao tính năng ca máy, thông s k thut ca trang web này có th được thay đi mà không được báo trước.

Máy in lưới bán tự động nhận dạng hình ảnh
LSP-VSL SERIES

Đặc điểm
• Căn chỉnh vị trí có độ chính xác cao sử dụng hệ thống vision
• Phương thức cài đặt hình ảnh rất tiện lợi
• Tái hiện vị trí chính xác bằng cách chạy bàn in sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nâng cao tính chính xác bằng cách sử dụng trục vít
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
lựa chọn
1. Thiết bị khử bụi
2. ống lăn lắc
3. Fume Cover
4. hệ thống điều chỉnh từ xa áp suất in
제품이미지
영상 다운 list list

thông số kỹ thuật

 
LSP-3030VSL
LSP-5040VSL
LSP-6050VSL
LSP-9070VSL
Kích thước ca máy in
300 × 300mm
500 × 400mm
600 × 500mm
900 × 700mm
kích thước chế bn ln nht(ngoi biên)
800 × 750mm
900 × 800mm
1050 × 950mm
1350 × 1100mm

Kích thước chế bn nh nht (ngoi biên)

600 × 600mm
750 × 650mm
850 × 600mm
1150 × 800mm

Đ chính xác căn chnh hình nh

±5㎛(X, Y, Θ)

Kích c máy’

(W × D × H)
1800 × 1000 × 1800mm
1980 × 1130 × 1800mm
2400 × 1200 × 1800mm
2890 × 1410 × 1550mm
* Nhn đt hàng sn xut thông s đc bit.
* Nhm nâng cao tính năng ca máy, thông s k thut ca trang web này có th được thay đi mà không được báo trước.

가나다아아ㅏㅇ