Lĩnh vực công nghiệp chủ yếu
Tương lai của LINESYSTEM là tương lai của thế giới.
Máy in lưới tự động bàn SHUTTLE
LSP-FV SERIES
• Xuất ra sản phẩm in bằng cấu tạo bàn dạng xoay tròn, nâng cao năng suất.
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nhận dạng tất cả các hình thức, colour mark.
• Chạy tốc độ cố định ống lăn sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
thông số kỹ thuật
LSP-6050FV | LSP-4030FV | |
Kích thước
in lớn nhất | 600 × 500mm | |
Kích thước
in nhỏ nhất | ||
Kích thước chế bản lớn nhất(ngoại biên) | ||
Phương thức căn chỉnh | Căn chỉnh tự động nhận dạng hình ảnh | |
Độ chính xác căn chỉnh hình ảnh | ±5㎛(X, Y, Θ) | |
Kích cỡ máy’ | 2880 × 1350 × 1820mm | 2680 × 1450 × 2400mm |
* Nhằm nâng cao tính năng của máy, thông số kỹ thuật của trang web này có thể được thay đổi mà không được báo trước.
Máy in lưới tự động bàn SHUTTLE
LSP-FV SERIES
• Xuất ra sản phẩm in bằng cấu tạo bàn dạng xoay tròn, nâng cao năng suất.
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nhận dạng tất cả các hình thức, colour mark.
• Chạy tốc độ cố định ống lăn sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
thông số kỹ thuật
LSP-6050FV | LSP-4030FV | |
Kích thước
in lớn nhất | 600 × 500mm | |
Kích thước
in nhỏ nhất | ||
Kích thước chế bản lớn nhất(ngoại biên) | ||
Phương thức căn chỉnh | Căn chỉnh tự động nhận dạng hình ảnh | |
Độ chính xác căn chỉnh hình ảnh | ±5㎛(X, Y, Θ) | |
Kích cỡ máy’ | 2880 × 1350 × 1820mm | 2680 × 1450 × 2400mm |
* Nhằm nâng cao tính năng của máy, thông số kỹ thuật của trang web này có thể được thay đổi mà không được báo trước.
Máy in lưới tự động bàn SHUTTLE
LSP-FV SERIES
• Xuất ra sản phẩm in bằng cấu tạo bàn dạng xoay tròn, nâng cao năng suất.
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nhận dạng tất cả các hình thức, colour mark.
• Chạy tốc độ cố định ống lăn sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
thông số kỹ thuật
LSP-6050FV | LSP-4030FV | |
Kích thước
in lớn nhất | 600 × 500mm | |
Kích thước
in nhỏ nhất | ||
Kích thước chế bản lớn nhất(ngoại biên) | ||
Phương thức căn chỉnh | Căn chỉnh tự động nhận dạng hình ảnh | |
Độ chính xác căn chỉnh hình ảnh | ±5㎛(X, Y, Θ) | |
Kích cỡ máy’ | 2880 × 1350 × 1820mm | 2680 × 1450 × 2400mm |
* Nhằm nâng cao tính năng của máy, thông số kỹ thuật của trang web này có thể được thay đổi mà không được báo trước.
Máy in lưới tự động bàn SHUTTLE
LSP-FV SERIES
• Xuất ra sản phẩm in bằng cấu tạo bàn dạng xoay tròn, nâng cao năng suất.
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nhận dạng tất cả các hình thức, colour mark.
• Chạy tốc độ cố định ống lăn sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
thông số kỹ thuật
LSP-6050FV | LSP-4030FV | |
Kích thước
in lớn nhất | 600 × 500mm | |
Kích thước
in nhỏ nhất | ||
Kích thước chế bản lớn nhất(ngoại biên) | ||
Phương thức căn chỉnh | Căn chỉnh tự động nhận dạng hình ảnh | |
Độ chính xác căn chỉnh hình ảnh | ±5㎛(X, Y, Θ) | |
Kích cỡ máy’ | 2880 × 1350 × 1820mm | 2680 × 1450 × 2400mm |
* Nhằm nâng cao tính năng của máy, thông số kỹ thuật của trang web này có thể được thay đổi mà không được báo trước.
Máy in lưới tự động bàn SHUTTLE
LSP-FV SERIES
• Xuất ra sản phẩm in bằng cấu tạo bàn dạng xoay tròn, nâng cao năng suất.
• Bàn in bằng chất liệu hợp kim nhôm, duy trì độ phẳng tốt nhất.
• Nhận dạng tất cả các hình thức, colour mark.
• Chạy tốc độ cố định ống lăn sử dụng động cơ servo AC
• Cấu tạo khuôn rung nhẹ cao độ cứng
• Cài đặt tốc độ in, giãn cách, dữ liệu độ dài nét chổi quét sử dụng tấm cảm ứng
• Có thể làm việc tiêu chuẩn hóa theo sự quản lý lưu trữ dữ liệu.
thông số kỹ thuật
LSP-6050FV | LSP-4030FV | |
Kích thước
in lớn nhất | 600 × 500mm | |
Kích thước
in nhỏ nhất | ||
Kích thước chế bản lớn nhất(ngoại biên) | ||
Phương thức căn chỉnh | Căn chỉnh tự động nhận dạng hình ảnh | |
Độ chính xác căn chỉnh hình ảnh | ±5㎛(X, Y, Θ) | |
Kích cỡ máy’ | 2880 × 1350 × 1820mm | 2680 × 1450 × 2400mm |
* Nhằm nâng cao tính năng của máy, thông số kỹ thuật của trang web này có thể được thay đổi mà không được báo trước.
가나다아아ㅏㅇ